--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ male parent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gỉ đồng
:
Verdigris, patina
+
baiting place
:
quán trọ dọc đường
+
gold-plate
:
mạ vàng
+
hải đạo
:
Sea route
+
moss-grown
:
(được sử dụng với ý miệt thị) cũ kỹ, lạc hậu, cổ hủmoss-grown ideas about family lifenhững quan niệm cổ hủ về đời sống gia đình